Có 2 kết quả:
乡人子 xiāng rén zǐ ㄒㄧㄤ ㄖㄣˊ ㄗˇ • 鄉人子 xiāng rén zǐ ㄒㄧㄤ ㄖㄣˊ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young fellow countryman
(2) young person from the same village
(2) young person from the same village
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young fellow countryman
(2) young person from the same village
(2) young person from the same village
Bình luận 0